già đời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: già đời+
- For many years of one's life, for one's whole life
- Già đời làm thợ
To have been a worker for many years of one's life, to be a veteran worker
- Già đời làm thợ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "già đời"
Lượt xem: 704